Đối tượng học viên
Trình độ sơ cấp bao gồm nội dung từ bài 1 đến bài 50 giáo trình Minna no Nihongo. Là lớp học dành cho các bạn mới bắt đầu học và chưa biết gì tiếng Nhật. Khi tham gia vào lớp sơ cấp tại Trung tâm, các bạn sẽ được học những điều căn bản nhất về tiếng Nhật.
Nội dung khóa học
Khi tham gia vào Lớp I tại Trung tâm tiếng Nhật Terakoya, các bạn sẽ được những điều căn bản nhất về tiếng Nhật.
- Bảng chữ cái tiếng Nhật.
- Bài 1 đến bài 50 giáo trình Minna no nihongo, đã bao gồm đầy đủ các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.
- Học cách phát âm đúng ngữ điệu, cách nói của người Nhật.
- Phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả, đặc biệt là phương pháp học Kanji theo sách Kanji do Trung tâm biên soạn được phân chia theo từng cấp độ phù hợp với kì thi năng lực tiếng Nhật
- Những mẫu giao tiếp thường dùng trong cuộc sống.
- Ngoài ra, trong quá trình học, các bạn sẽ được học thêm nhiều nét văn hóa cũng như đời sống của Nhật Bản.
- Trình độ tương đương N4 sau khi hoàn thành khóa học.
Tài liệu học
- Sách giáo khoa của Trung tâm.
- Sách học Kanji của Trung tâm (trình độ N5)
- Các tài liệu khác do các giáo viên tự biên soạn.
Tải lịch học khóa 30 tại đây
CHIÊU SINH NHẬT NGỮ KHÓA 30 (12/04/2021~02/07/2021)
SƠ CẤP (初級)SC/TĐ3 | |||||||
Thời gian | Trình độ |
Thứ hai (月) |
Thứ ba (火) |
Thứ tư (水) |
Thứ năm (木) |
Thứ sáu (金) |
Thứ bảy (土) |
17:45-19:15 | Vỡ lòng- bài 4 | 0 – 5 | 0 – 5 | 0 – 5 | |||
Bài 5 – 10 | 1 – 5 | 1 – 5 | 1 – 5 | ||||
Bài 10 – 15 | 2 – 5 | 2 – 5 | 2 – 5 | ||||
Bài 16 – 21 | 3 – 5 | 3 – 5 | 3 – 5 | ||||
Bài 22 – 27 | 4 – 5 | 4 – 5 | 4 – 5 | ||||
Bài 27 – 32 | 5 – 5 | 5 – 5 | 5 – 5 | ||||
Bài 45- 50 | 8 – 5 | 8 – 5 | 8 – 5 | ||||
19:30-21:00 | Vỡ lòng- bài 4 | 0 – 6 | 0 – 6 | 0 – 6 | |||
Bài 10 – 15 | 2 – 6 | 2 – 6 | 2 – 6 | ||||
Bài 22 – 27 | 4 – 6 | 4 – 6 | 4 – 6 | ||||
Bài 27 – 32 | 5 – 6 | 5 – 6 | 5 – 6 | ||||
Bài 33 – 38 | 6 – 6 | 6 – 6 | 6 – 6 | ||||
Bài 39 – 44 | 7 – 6 | 7 – 6 | 7 – 6 | ||||
LỚP TẬP TRUNG/SƠ – TRUNG CẤP (初級)SC/TĐ2 | |||||||
Thời gian | Trình độ |
Thứ hai (月) |
Thứ ba (火) |
Thứ ba (火) |
Thứ năm (木) |
Thứ sáu (金) |
Thứ bảy (土) |
SƠ CẤP CẤP TỐC SC/TĐ2 | |||||||
13:30-16:45 | Vỡ lòng – Bài 17 | P1 | P1 | P1 | P1 | P1 | |
SƠ CẤP CẤP TỐC SC/TĐ4 | |||||||
17:45-21:00 | Bài 36 – JLPT N4 | E4 | E4 | E4 | |||
SƠ TRUNG CẤP SCT/TĐ3 | |||||||
17:45-19:15 | Sơ trung cấp | STC 1- 5 | STC 1- 5 | STC 1- 5 | |||
19:30-21:00 | STC 2-6 | STC 2-6 | STC 2-6 |